--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lưỡng lự
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lưỡng lự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lưỡng lự
+ verb
to hesitate; to waver
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lưỡng lự"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lưỡng lự"
:
lẳng lơ
lặng lẽ
lộng lẫy
lung lay
lừng lẫy
lửng lơ
lững lờ
lưỡng lự
Lượt xem: 791
Từ vừa tra
+
lưỡng lự
:
to hesitate; to waver
+
hay ho
:
(mỉa) NiceCâu chuyện ấy có hay ho gì mà nhắc lại!That is a nice story to repeat!Dính vào một việc hay ho quá!To be implicated in a very nice mess indeed!
+
disparity
:
sự chênh lệch, sự không bằng nhau, sự không bình đẳng; sự khác biệt, sự cách biệta disparity in years sự chênh lệch về tuổi tác
+
phê duyệt
:
Approve
+
chông gai
:
Spikes and thorns, difficulties, obstacles and dangersđạp bằng mọi chông gai để tiến lênto tread flat all obstacles and advance, to advance by contending against difficulties (braving all difficulties)